📚 Lịch thi sát hạch cấp giấy phép lái

⏰ Thời gian: 6h00 sáng, ngày 27/06/2025

📍 Địa điểm: 103 Dương Quảng Hàm, Phường 1, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

DANH SÁCH HỌC VIÊN

STT Họ và Tên Ngày sinh Khóa Kết quả
1NGUYỄN LÊ TRƯỜNGAN22/05/1999AĐạt sát hạch
2MAI VŨANH14/12/1992AĐạt sát hạch
3PHẠM THỊ LANANH10/12/2005AĐạt sát hạch
4TRẦN NGỌCANH24/06/1996ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
5NGUYỄN TUẤNANH17/05/2005AĐạt sát hạch
6NGUYỄN PHÙNG QUỐCANH19/07/2006AĐạt sát hạch
7MAI TẤNANH18/09/2005AĐạt sát hạch
8ĐÀNG VẠN THIÊNÂN02/08/2004AĐạt sát hạch
9NGUYỄN HOÀNG THIÊNÂN03/02/2007AĐạt sát hạch
10HỒ LONGẨN24/10/1990AĐạt sát hạch
11THÁI LÝBẠCH02/07/2004AĐạt sát hạch
12NGUYỄN HOÀNG GIABẢO04/04/2007ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
13NGUYỄN HOÀNG THIÊNBẢO21/03/2007AĐạt sát hạch
14VŨ HOÀNG TIẾNBẢO17/08/1975AĐạt sát hạch
15DƯƠNG THÁIBẢO25/08/1990ARớt sát hạch (Vắng H)
16NGUYỄN THÁIBẢO11/01/2005ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
17NGUYỄN THÁIBẢO28/04/1998AĐạt sát hạch
18KIỀU XUÂNBÌNH20/08/1990AĐạt sát hạch
19LANG VĂNBÌNH30/07/1997AĐạt sát hạch
20NGUYỄN QUANGCẢNH13/04/1995AĐạt sát hạch
21LƯƠNG THỊCẨM19/06/1999AĐạt sát hạch
22HUỲNH VĂN07/07/1997ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
23NGUYỄN THÀNHCÔNG28/09/1994ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
24NGUYỄN HỒNGCƯỜNG02/02/1987AĐạt sát hạch
25ĐỖ VĂNCƯỜNG22/11/1980AĐạt sát hạch
26LỤC NGUYỄN CHÍCƯỜNG08/07/2005ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
27PHAN KIÊNCƯỜNG11/09/2004AĐạt sát hạch
28NGUYỄN XUÂNCƯỜNG01/11/2003ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
29PHAN QUỐCCƯỜNG02/06/1996ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
30HOÀNG MINHCƯỜNG25/03/1995ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
31THẠCH NGỌCCƯỜNG01/01/1990ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
32NGUYỄN BẢOCHÍ03/07/2000AĐạt sát hạch
33HUỲNH NGỌCCHIẾN16/06/1986AĐạt sát hạch
34LÂM MINHCHIÊU06/06/2004ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
35BÀN NGỌCCHÍNH11/11/1998AĐạt sát hạch
36BÙI ĐÌNHCHƯƠNG19/03/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
37NGUYỄN THÀNHDANH24/12/2005ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
38LÊ BÍNHDẦN24/02/1986AĐạt sát hạch
39TRẦN KIỀUDIỄM20/07/1993ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
40LÊ CÔNGDIỂN05/12/2004ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
41NGUYỄN HOÀIDINH31/12/2006AĐạt sát hạch
42DƯƠNG VĂN01/01/1996ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
43LÊ THỊDUNG20/04/1995AĐạt sát hạch
44NGUYỄN ANHDŨNG21/05/1994AĐạt sát hạch
45PHẠM NGỌCDŨNG18/12/1989AĐạt sát hạch
46LÊ ĐÌNHDŨNG16/01/1996ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
47TRÌNH VĂNDUY01/06/1999AĐạt sát hạch
48NGUYỄN PHẠM NHẤTDUY22/07/1999ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
49NGUYỄN THANHDUY10/01/1991AĐạt sát hạch
50PHẠM NGỌCDUY12/11/1988ARớt sát hạch (Vắng H)
51DƯƠNG VĂNDUY15/12/2006AĐạt sát hạch
52PHẠM TUẤNDƯƠNG16/08/1986ARớt sát hạch (Rớt H)
53NGUYỄN THỊ THÙYDƯƠNG23/05/2005ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
54NGUYỄN TIẾNĐẠI15/05/2003AĐạt sát hạch
55VÕ VĂNĐẠI03/10/2003ARớt sát hạch (Rớt H)
56NGUYỄN PHÚCĐẠT25/03/2005AĐạt sát hạch
57TRỊNH HỒNGĐẠT14/07/1979AĐạt sát hạch
58NGUYỄN ANHĐẠT16/11/2004AĐạt sát hạch
59TRƯƠNG HẢIĐĂNG17/12/2006ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
60NGUYỄN VĂNĐẦY01/01/1995AĐạt sát hạch
61VÕ MINHĐEN09/03/1991AĐạt sát hạch
62VŨ TRẦN PHIĐIỆP15/09/1983AĐạt sát hạch
63TRẦN CÔNGĐOÀN18/08/1999AĐạt sát hạch
64NGUYỄN VĂNĐÔNG11/10/1984ARớt sát hạch (Rớt LT, Rớt H)
65NGUYỄN VĂNĐỨC29/05/2002AĐạt sát hạch
66NGUYỄN KIMĐỨC08/12/2006AĐạt sát hạch
67HOÀNG MINHĐỨC27/07/1995AĐạt sát hạch
68TRẦN MINHĐỨC10/01/2002AĐạt sát hạch
69NGUYỄN HỒNGĐỨC04/03/1979AĐạt sát hạch
70NGUYỄN VĂNĐỨC05/10/1995AĐạt sát hạch
71VÕ HUYĐỨC22/04/2006AĐạt sát hạch
72HOÀNG MINHGIANG25/04/1992ARớt sát hạch (Vắng H)
73NGUYỄN THỊ THU21/08/1989ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
74TRẦN HOÀNGHẢI30/12/2006AĐạt sát hạch
75PHẠM NGỌC TRƯỜNGHẢI06/11/2004ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
76NGUYỄN VĂNHẠNH03/07/1998AĐạt sát hạch
77LIÊU THẾHÀO07/01/1991AĐạt sát hạch
78TRẦN CHÍHÀO03/03/1991ARớt sát hạch (Vắng H)
79LÝ NHỰTHÀO25/11/2005AĐạt sát hạch
80NGÔ THỊ MỸHẰNG13/07/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
81VÕ THÀNHHÂN23/11/1978AĐạt sát hạch
82QUẢNG ĐẠIHẬU26/08/2003ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
83BÙI VĂNHẬU11/01/1986AĐạt sát hạch
84NGUYỄN CÔNGHẬU02/02/2002ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
85TRẦN MINHHẬU21/08/2005ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
86NGUYỄN CÔNGHIỀN01/01/1987AĐạt sát hạch
87HÀ MINHHIỂN27/01/1995AĐạt sát hạch
88NGUYỄN LÊ CHÂUHIỂN27/11/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
89NGUYỄN VĂNHIỆP28/02/1994AĐạt sát hạch
90NGUYỄN THỊ THANHHIẾU21/03/2001ARớt sát hạch (Rớt LT, Rớt H)
91HOÀNG MINHHIẾU24/10/2003AĐạt sát hạch
92PHẠM ĐỨCHIẾU27/09/2003AĐạt sát hạch
93VÕ THỊ NGỌCHIẾU19/04/1998AĐạt sát hạch
94VŨ TRỌNGHIẾU05/06/1978AĐạt sát hạch
95LÝ ĐẶNG TRỌNGHIẾU24/11/1990AĐạt sát hạch
96TRẦN ANHHIẾU17/12/1988AĐạt sát hạch
97NGUYỄN THỊHIẾU04/04/1988AĐạt sát hạch
98PHẠM VĂNHIẾU24/03/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Rớt H)
99HUỲNH TRUNGHIẾU11/10/2001ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
100TRẦN TRUNGHIẾU17/06/2002ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
101TRẦN THỊ THANHHOA22/10/1992AĐạt sát hạch
102LÊ VĂNHÒA22/06/1982AĐạt sát hạch
103LƯU VĂNHOÀNG02/10/2005ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
104NGUYỄN BÙI HUYHOÀNG11/08/2002AĐạt sát hạch
105TRẦN MINHHOÀNG10/08/1994AĐạt sát hạch
106PHẠM HUYHOÀNG20/04/2004AĐạt sát hạch
107NGUYỄN BẢOHOÀNG19/09/2003AĐạt sát hạch
108NGUYỄN VĂNHOÀNG05/12/1993AĐạt sát hạch
109ĐẶNG THÁIHỌC15/02/2007ARớt sát hạch (Rớt LT, Rớt H)
110NGÔ THÚCHỘI02/08/1988AĐạt sát hạch
111NGUYỄN THỊ THANHHUỆ15/09/1987ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
112PHẠMHÙNG11/04/1991AĐạt sát hạch
113TRẦN MINHHÙNG13/12/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
114LÊ VĂNHÙNG04/05/1990AĐạt sát hạch
115VŨ MẠNHHÙNG27/09/1981AĐạt sát hạch
116TRẦN QUỐCHÙNG08/05/2007AĐạt sát hạch
117NGUYỄN THANHHUY26/09/2004ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
118TRẦN QUỐCHUY31/08/1997AĐạt sát hạch
119NGUYỄN ĐỨCHUY16/05/2001AĐạt sát hạch
120LÊ ĐANHUY03/07/2004ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
121NGUYỄN XUÂNHUY26/03/2004ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
122PHẠM VŨ QUỐCHUY28/07/2004ARớt sát hạch (Rớt LT, Rớt H)
123NGUYỄN ĐỨCHUY29/12/2006AĐạt sát hạch
124CAO QUỐCHUY24/01/2007ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
125VÕ GIAHUY26/02/2007ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
126NGUYỄN ĐẠIHÚY16/07/1978AĐạt sát hạch
127BÙI DANHHUỲNH18/09/1982AĐạt sát hạch
128NGUYỄN QUỐCHƯNG01/10/1981AĐạt sát hạch
129NGUYỄN PHÚCHƯNG31/12/1992AĐạt sát hạch
130NGUYỄN QUỐCHƯNG05/06/2007AĐạt sát hạch
131ĐINH PHÚHƯNG18/11/2000AĐạt sát hạch
132HỒ VĨHƯNG22/03/2006AĐạt sát hạch
133NGUYỄN ĐÌNHHỮU03/07/1983AĐạt sát hạch
134BÙI QUỐCKIÊN25/11/1991AĐạt sát hạch
135LANG TÚKIỆT06/03/2007ARớt sát hạch (Rớt LT, Rớt H)
136TRẦN VĂNKIỆT23/10/2004AĐạt sát hạch
137VŨ LÝ HOÀNGKIM05/03/1993AĐạt sát hạch
138PHAN ĐÌNHKHẢI10/04/1991ARớt sát hạch (Vắng H)
139ĐẶNG VĂNKHẢI07/11/2002AĐạt sát hạch
140HUỲNH HUYKHANG09/09/2005AĐạt sát hạch
141VÕ HUỲNH MẪNKHANG07/03/2007AĐạt sát hạch
142TRẦN VĂNKHANG10/03/1993AĐạt sát hạch
143VÕ LÊ ANKHANG05/12/2006AĐạt sát hạch
144TRƯƠNG MINHKHANG07/08/2004AĐạt sát hạch
145VÕ HÙNGKHANH27/04/1988AĐạt sát hạch
146LÊ NGUYÊNKHÁNH11/10/1987AĐạt sát hạch
147LÂM QUỐCKHÁNH02/04/1995ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
148HUỲNH QUỐCKHÁNH01/11/2001AĐạt sát hạch
149CHÂU THIỆNKHIÊM26/10/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Rớt H)
150NGUYỄN ĐĂNGKHOA02/01/1984AĐạt sát hạch
151TRẦN NHẬT ANHKHOA20/01/2007AĐạt sát hạch
152NGUYỄN VĂNKHOA20/07/1981AĐạt sát hạch
153DƯƠNG ĐĂNGKHOA25/11/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
154LÊ NHẬTKHOA21/10/2006AĐạt sát hạch
155NGUYỄN ĐÌNHKHÔI28/04/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
156PHẠM THÀNHKHÔI27/04/2006ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
157THẠCH ĐÔLA11/03/2007AĐạt sát hạch
158TRẦN PHƯỚCLAI08/11/1990AĐạt sát hạch
159ĐÀO VĂNLẠNG30/09/1994AĐạt sát hạch
160LÝ NHẬTLÂM18/08/1998AĐạt sát hạch
161VÕ THANHLIÊM02/02/1991AĐạt sát hạch
162NGUYỄN THỊ TRÚCLINH29/10/2004ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
163PHẠM THỊ PHƯƠNGLINH07/11/2003ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
164NGUYỄN THÀNHLONG05/10/2001AĐạt sát hạch
165ĐỖ MINHLONG20/04/2004ARớt sát hạch (Rớt LT, Rớt H)
166NGUYỄN TRẦN PHILONG23/01/2007ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
167NGUYỄN HOÀNGLONG04/01/2005AĐạt sát hạch
168NGUYỄN TẤNLONG02/01/1989AĐạt sát hạch
169PHẠM HOÀNGLONG02/01/2003AĐạt sát hạch
170NGUYỄN NHẤTLONG12/11/2006AĐạt sát hạch
171NGÔ THÀNHLONG13/10/2006ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
172ĐẶNG THÀNHLỘC14/11/2004AĐạt sát hạch
173NGÔ DUYLỘC24/03/1994ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
174NGUYỄN TẤNLỘC18/07/1966ARớt sát hạch (Rớt LT, Vắng H)
175NGUYỄN HỮULỘC28/09/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
176BÙI VŨ HỒNGLUÂN26/02/2007AĐạt sát hạch
177NGUYỄN QUANGLUÂN05/10/1995AĐạt sát hạch
178LÊ VĂNLỰC11/12/1998AĐạt sát hạch
179VÕ VĂNLƯỢM15/03/2002AĐạt sát hạch
180VÕ VĂNLƯỢNG19/05/1985ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
181NGUYỄN QUANGLƯU22/11/1989AĐạt sát hạch
182LÊ QUANGLY06/04/1994ARớt sát hạch (Vắng H)
183HUỲNH HOÀNGMAI31/01/1997AĐạt sát hạch
184PHAN VĂNMINH20/02/2005ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
185HUỲNH NGỌCMINH28/12/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
186NGUYỄN VŨ HẢIMINH15/10/2006AĐạt sát hạch
187TRẦN BÌNHMINH10/12/2004ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
188TRƯƠNG THÀNHNAM18/06/2004ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
189NHĨN TIẾNNAM05/01/2004AĐạt sát hạch
190TRƯƠNG HOÀINAM19/02/1992AĐạt sát hạch
191NGUYỄN HOÀNGNAM09/07/1996AĐạt sát hạch
192LÊ NGỌCNGÀ21/12/1986AĐạt sát hạch
193NGUYỄN THỊ KIMNGÂN29/08/2000AĐạt sát hạch
194TRẦN TRỌNGNGHĨA21/11/1984AĐạt sát hạch
195TRẦN VĂNNGHĨA30/12/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
196NGUYỄN PHƯƠNGNGHĨA12/03/1999AĐạt sát hạch
197TÔ TÚNGHIÊM19/07/1990ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
198VŨ THẾNGHIÊM11/07/1989AĐạt sát hạch
199TRẦN PHAN BẢONGỌC08/02/2003ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
200ĐINH CHÍNGUYÊN22/09/2006AĐạt sát hạch
201CAO KHÔINGUYÊN16/05/2007ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
202TRẦN VĂNNGUYÊN10/07/1999ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
203NGUYỄN TRỌNGNHÂN04/10/2006AĐạt sát hạch
204HỒ THANHNHÂN09/10/1999AĐạt sát hạch
205NGUYỄN TRUNGNHẬT04/07/1993AĐạt sát hạch
206PHAN NGUYỄN ÁNHNHI20/07/2003AĐạt sát hạch
207TRẦN VĂNOANH15/02/1971ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
208CHÂU VĨNHPHÁT03/11/1997AĐạt sát hạch
209NGUYỄN TẤNPHÁT02/06/2003AĐạt sát hạch
210NGUYỄN TẤNPHÁT28/01/2006AĐạt sát hạch
211NGUYỄN HUYPHÁT18/01/2007ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
212NGUYỄN THÀNHPHÁT11/12/2006ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
213CAO MINHPHÁT26/07/2006ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
214PHAN THANHPHONG02/05/1970AĐạt sát hạch
215TRẦN ĐÌNHPHÚ21/09/2004ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
216NGUYỄN HỮUPHÚ27/03/2004AĐạt sát hạch
217LƯU NGỌCPHÚC26/10/1991AĐạt sát hạch
218ĐOÀN QUANGPHÚC10/01/2005AĐạt sát hạch
219NGUYỄN HOÀNGPHÚC11/06/1985ARớt sát hạch (Vắng H)
220NGUYỄN TRỌNGPHÚC10/04/2007ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
221ĐẶNG THANHPHÚC18/04/2007AĐạt sát hạch
222NGUYỄN HỒNGPHƯỚC23/04/1998AĐạt sát hạch
223NGUYỄN HỮUPHƯỚC24/01/1996AĐạt sát hạch
224TRƯƠNG THỊPHƯƠNG19/06/2001AĐạt sát hạch
225BÙI THANHPHƯƠNG03/09/1992ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
226NGUYỄN THÀNHPHƯƠNG25/03/1999ARớt sát hạch (Rớt H)
227TRƯƠNG TẤNQUANG01/01/1998AĐạt sát hạch
228PHAN THANHQUANG22/09/1996ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
229PHAN NGUYỄN THANHQUÂN05/10/2005ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
230PHẠM ĐÌNH KHÁNHQUÂN20/11/2005ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
231DANH NGỌCQUÂN30/10/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
232NGUYỄN NGỌCQUỐC16/07/1984AĐạt sát hạch
233NGUYỄN PHÚQUỐC15/12/1989AĐạt sát hạch
234ĐINH XUÂNQUÝ24/08/1987AĐạt sát hạch
235NGUYỄN VĂNQUÝ27/02/2007ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
236VÕ LÊ HOÀNG NGỌCQUÝ06/07/2006AĐạt sát hạch
237XÚ VYQUYỀN17/06/1975ARớt sát hạch (Rớt H)
238NGUYỄN XUÂNQUỲNH23/12/1991AĐạt sát hạch
239NGUYỄN VĂNSANG13/12/1985AĐạt sát hạch
240LÊ VĂNSANG12/02/1998ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
241NGUYỄN VĂNSANG16/11/2000AĐạt sát hạch
242VÕ VĂNSANG15/05/2004AĐạt sát hạch
243DƯƠNG THANHSANG20/03/1995AĐạt sát hạch
244LA VĂNSANG10/04/1987AĐạt sát hạch
245NGUYỄN VĂNSANG27/02/1982AĐạt sát hạch
246NGÔ QUANGSANG25/02/2000AĐạt sát hạch
247PHẠM MINHSANG26/12/1981ARớt sát hạch (Vắng H)
248BÙI THANHSANG30/03/1993ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
249NGUYỄN TẤNSANG02/10/1995ARớt sát hạch (Rớt H)
250PHAN VĂNSƠN10/10/1999ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
251BÙI TUẤNSƠN26/03/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Rớt H)
252TRỊNH THANHSƠN24/03/2007AĐạt sát hạch
253NGUYỄN NGỌCSƠN13/09/2002AĐạt sát hạch
254NGUYỄN ĐÌNH THÁISƠN24/01/2006AĐạt sát hạch
255PHẠM TUẤNTÀI28/02/2007ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
256NGÔ VĂNTÀI28/11/2006AĐạt sát hạch
257NGUYỄN TỰTÂM09/11/2006AĐạt sát hạch
258GIANG THANHTÂM19/05/2007ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
259NGUYỄN LINHTÂM12/12/2006AĐạt sát hạch
260ĐỖ MINHTÂN28/09/1993AĐạt sát hạch
261NGUYỄN CHÍTÂN02/05/2006AĐạt sát hạch
262PHẠM ANHTẤN08/06/1985AĐạt sát hạch
263PHAN VĂNTIÊN03/04/1999AĐạt sát hạch
264CHÂU NGỌCTIẾN12/05/1993ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
265NGUYỄN QUANGTIẾN24/12/2006AĐạt sát hạch
266TRẦN MINHTIẾN02/10/2006AĐạt sát hạch
267PHAN TRUNGTÍN18/04/1997AĐạt sát hạch
268NGUYỄN THANHTÍNH22/03/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
269LÊ THANHTOÀN12/10/2003AĐạt sát hạch
270NGUYỄN BÁTOÀN04/02/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
271ĐỖ MINHTOÀN20/11/1979AĐạt sát hạch
272LÊ QUỐCTOÀN02/04/2007AĐạt sát hạch
273PHAN VIẾTTOÁN12/08/1990AĐạt sát hạch
274NGUYỄN NGỌC20/03/2007AĐạt sát hạch
275NGUYỄN TUẤN27/02/1986AĐạt sát hạch
276DƯƠNG TRẦNTUẤN12/03/2005ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
277LƯƠNG TRUNGTUẤN12/10/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Rớt H)
278TRẦN QUỐCTUẤN12/12/1983AĐạt sát hạch
279ĐẶNG ANHTUẤN06/10/2004ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
280PHAN THANHTÙNG02/11/1998AĐạt sát hạch
281VŨ THANHTÙNG24/05/2004ARớt sát hạch (Rớt LT, Rớt H)
282LÊ HOÀNG NGỌCTUYỀN01/03/2001AĐạt sát hạch
283DANH THANHTUYỀN03/08/1998ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
284TRỊNH MINHTỴ16/10/1987AĐạt sát hạch
285PHẠM KIẾM XUYÊNTHẠCH07/05/1996ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
286TRẦN QUỐCTHÁI01/04/1997AĐạt sát hạch
287LÊ NHẬTTHANH11/08/1999AĐạt sát hạch
288PHAN NGỌCTHANH02/07/1982AĐạt sát hạch
289LÊ HUỲNHTHANH26/04/2005ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
290HÀ NGỌCTHANH20/04/1985AĐạt sát hạch
291NGUYỄN CHÍTHANH12/02/1999AĐạt sát hạch
292NGUYỄN LƯỜNGTHÀNH23/12/2006ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
293NGUYỄN VĂNTHÀNH02/10/1975AĐạt sát hạch
294NGUYỄN TRUNGTHÀNH06/03/1993AĐạt sát hạch
295BÙI HÀTHÀNH17/05/1973AĐạt sát hạch
296TẠ MINHTHÀNH27/10/1985AĐạt sát hạch
297NGUYỄN MINHTHÀNH19/04/1992AĐạt sát hạch
298TRƯƠNG THỊTHẢO07/10/1997AĐạt sát hạch
299PHẠM CAOTHÁP06/04/1989AĐạt sát hạch
300NGUYỄN THỊTHẮM24/09/1984AĐạt sát hạch
301NGUYỄN XUÂNTHẮNG06/10/1991AĐạt sát hạch
302ĐÀO NGUYỄN NGỌCTHẮNG10/05/2007ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
303VÕ HỒNGTHẮNG04/05/2002AĐạt sát hạch
304PHẠM HOÀNGTHẾ02/09/2004ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
305NGUYỄN ĐỨCTHIÊN19/11/2003AĐạt sát hạch
306ĐỖ MINHTHIỆN15/04/1984AĐạt sát hạch
307LÊ HƯNGTHỊNH23/08/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
308ĐOÀN ĐỨCTHỊNH13/09/1992AĐạt sát hạch
309NGÔ BẢOTHỌ24/11/2006AĐạt sát hạch
310NGUYỄN THANHTHOẢNG15/04/2004AĐạt sát hạch
311LÊ HOÀNGTHÔNG25/03/1995ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
312PHẠM NGỌCTHÔNG25/04/2005AĐạt sát hạch
313NGUYỄN NGỌCTHƠM20/02/1996ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
314NGUYỄN KIMTHU21/10/2004AĐạt sát hạch
315PHẠM MINHTHUẬN18/08/1979AĐạt sát hạch
316NGUYỄN THỊ KIMTHUY30/12/2005AĐạt sát hạch
317NGUYỄN DUYTHƯA28/01/1991AĐạt sát hạch
318TOUNEH SANGTHỨC02/04/2005AĐạt sát hạch
319SƠN CHANHTRA23/09/2002AĐạt sát hạch
320NGUYỄN ĐOÀN THÙYTRANG13/01/2007AĐạt sát hạch
321THÁI THỊ THÙYTRANG21/07/1996AĐạt sát hạch
322TRẦN NGUYỄNTRĂM28/01/1993ARớt sát hạch (Vắng H)
323LÊ CAOTRÍ08/06/1989AĐạt sát hạch
324NGUYỄN MẬUTRỊ05/01/1976AĐạt sát hạch
325NGUYỄN THỊTRINH17/02/1999AĐạt sát hạch
326DƯƠNG ĐỨCTRỌNG08/01/2006ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
327PHẠM QUỐCTRUNG13/10/2000AĐạt sát hạch
328HUỲNH VĂNTRUNG12/12/1984AĐạt sát hạch
329VŨ NHƯ QUANGTRUNG01/01/1996AĐạt sát hạch
330TRẦN TẤNTRUNG10/01/2007ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
331NGUYỄN THÀNHTRUNG23/05/2002ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
332NGUYỄN MẠNHTRUYỂN15/12/2003ARớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
333ĐOÀN QUANGTRƯỜNG18/02/1987AĐạt sát hạch
334TRẦN NHƯTRƯỜNG26/02/1987AĐạt sát hạch
335NGÔ ĐĂNGTRƯỜNG17/07/1981AĐạt sát hạch
336BÙI XUÂNTRƯỜNG16/09/1959ARớt sát hạch (Rớt H)
337LƯU KHẢIVĂN05/11/1984AĐạt sát hạch
338TRẦN BẢOVIỆT29/09/2006AĐạt sát hạch
339TRẮC ĐỨCVIỆT22/03/2002ARớt sát hạch (Rớt LT, Rớt H)
340NGUYỄN QUANGVINH24/09/2004ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
341NGUYỄN TUẤN25/06/1994ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
342CAO VĂN16/12/1997ARớt sát hạch (Vắng LT, Vắng H)
343NGUYỄN VĂN18/01/1991AĐạt sát hạch
344NGUYỄN LONG14/10/2004ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
345HOÀNG XUÂN07/11/1991AĐạt sát hạch
346LÊ PHẠM HOÀNG HOÀI10/03/1992AĐạt sát hạch
347TRẦN01/01/1989AĐạt sát hạch
348PHẠM HOÀNG14/05/1976AĐạt sát hạch
349TRIỆU QUỐC01/01/1993AĐạt sát hạch
350BÙI TRƯƠNG MINHVƯƠNG04/10/1992AĐạt sát hạch
351PHAN NHẬTVƯƠNG08/07/1988AĐạt sát hạch
352BÙI DUYVƯƠNG04/01/1993AĐạt sát hạch
353PHAN VŨ MINHVƯƠNG24/02/2006ARớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
354NGUYỄN NGỌC TRIỆUVỸ31/10/1997AĐạt sát hạch
355NHĨN PHIYẾN09/12/1999AĐạt sát hạch