📚 Lịch kiểm tra lý thuyết khóa BSK13
⏰ Thời gian: 8h00 sáng và 14h00 chiều, ngày 11/08/2025
📍 Địa điểm: Phòng học lý thuyết - Lầu 3 tòa nhà 106 Đường số 34,
Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. HCM
DANH SÁCH HỌC VIÊN KHÓA BSK13
STT | Họ và | Tên | Ngày sinh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | NGUYỄN TRỌNG | ÁI | 12/02/2000 | 14h00 chiều |
2 | TRẦN PHƯƠNG | ANH | 22/05/1999 | 8h00 sáng |
3 | NGUYỄN HỮU | BẰNG | 26/07/1994 | 14h00 chiều |
4 | TRẦN QUỐC | BẢO | 27/07/2005 | 8h00 sáng |
5 | NGUYỄN VĂN | BÈO | 09/11/1997 | 8h00 sáng |
6 | HỨA THÀNH | CÔNG | 23/06/1999 | 8h00 sáng |
7 | GỊP ĐẶNG | CƯỜNG | 13/01/1992 | 14h00 chiều |
8 | LIÊU QUỐC | CƯỜNG | 10/11/1990 | 8h00 sáng |
9 | PHAN VĂN | ĐẠI | 22/08/1998 | 8h00 sáng |
10 | PHẠM NGUYÊN | ĐĂNG | 21/04/2007 | 8h00 sáng |
11 | TRẦN HẢI | ĐĂNG | 12/06/2007 | 14h00 chiều |
12 | NGUYỄN CAO NHỰT | ĐÔNG | 09/09/2002 | 8h00 sáng |
13 | BÙI ANH | ĐỨC | 21/07/2005 | 8h00 sáng |
14 | NGUYỄN PHÚC | ĐỨC | 18/03/1989 | 8h00 sáng |
15 | VŨ LẠNH | ĐỨC | 05/05/2004 | 14h00 chiều |
16 | NÔNG THỊ XUÂN | DUNG | 23/04/1984 | 8h00 sáng |
17 | NGUYỄN LÊ TUẤN | DŨNG | 01/12/2001 | 8h00 sáng |
18 | ĐÀO ĐỨC | DUY | 28/08/1997 | 14h00 chiều |
19 | NGUYỄN KỲ | DUYÊN | 20/06/2007 | 14h00 chiều |
20 | DƯƠNG TRỌNG | HÀ | 05/07/1995 | 8h00 sáng |
21 | ĐẶNG GIA | HÂN | 10/08/2000 | 8h00 sáng |
22 | LÂM VŨ | HÀO | 12/03/1996 | 8h00 sáng |
23 | NGUYỄN | HÀO | 30/03/1997 | 8h00 sáng |
24 | NGUYỄN ANH | HÀO | 16/02/2004 | 14h00 chiều |
25 | TRẦN VĂN | HẬU | 24/06/1990 | 14h00 chiều |
26 | ĐINH THẾ | HIỂN | 06/10/1994 | 8h00 sáng |
27 | NGUYỄN THỰC | HIỆN | 01/01/1988 | 8h00 sáng |
28 | ĐOÀN NGỌC | HIỆP | 12/11/1982 | 8h00 sáng |
29 | ĐOÀN MINH | HIẾU | 18/08/1999 | 8h00 sáng |
30 | NGUYỄN TRỌNG | HIẾU | 28/03/1998 | 14h00 chiều |
31 | TRẦN NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 16/04/2005 | 8h00 sáng |
32 | LÊ QUANG | HIN | 29/03/2004 | 8h00 sáng |
33 | LÊ SĨ | HOÀNG | 27/07/2005 | 14h00 chiều |
34 | NGÔ MINH | HOÀNG | 20/01/2007 | 14h00 chiều |
35 | NGUYỄN TUẤN | HÙNG | 25/02/2006 | 14h00 chiều |
36 | LÊ NHẬT | HƯNG | 20/04/2001 | 8h00 sáng |
37 | ĐẶNG GIA | HƯƠNG | 01/09/2002 | 8h00 sáng |
38 | NGUYỄN ĐINH PHƯƠNG | HUY | 22/07/2002 | 14h00 chiều |
39 | TRẦN HẢI GIA | HUY | 03/01/2000 | 8h00 sáng |
40 | TRIỆU SÙNG | KHẢI | 10/01/1996 | 8h00 sáng |
41 | HUỲNH QUỐC | KHANG | 13/02/1996 | 14h00 chiều |
42 | LÊ HOÀNG | KHANG | 04/09/2005 | 14h00 chiều |
43 | LÊ THANH | KHOA | 12/06/2006 | 14h00 chiều |
44 | TỪ MINH | KHÔI | 09/04/2002 | 8h00 sáng |
45 | PHAN PHẠM NHẬT | KHUÊ | 08/01/2007 | 8h00 sáng |
46 | LÊ VĂN | KIÊN | 26/10/1996 | 8h00 sáng |
47 | LÊ BÁ | KIỆT | 09/11/1999 | 8h00 sáng |
48 | LIÊN GIA | LÂN | 15/06/1997 | 14h00 chiều |
49 | NGUYỄN VĂN | LÀNH | 03/09/1994 | 14h00 chiều |
50 | PHÚ TUẤN | LINH | 17/05/2004 | 8h00 sáng |
51 | NGUYỄN TẤN | LỘC | 09/01/2002 | 14h00 chiều |
52 | THÁI MINH | LỘC | 24/10/2006 | 14h00 chiều |
53 | NGUYỄN THÀNH | LONG | 26/06/2000 | 8h00 sáng |
54 | THÁI GIA | LONG | 20/12/2006 | 14h00 chiều |
55 | VÕ NGUYỄN BẢO | LONG | 13/09/2006 | 8h00 sáng |
56 | LÊ HỒNG NHẬT | LY | 30/10/1991 | 8h00 sáng |
57 | LÊ THỊ THẢO | LY | 19/11/1997 | 8h00 sáng |
58 | NGUYỄN ĐẶNG NHẬT | MINH | 10/02/2003 | 8h00 sáng |
59 | NGUYỄN THỊ NGỌC | MINH | 15/02/1984 | 8h00 sáng |
60 | NGUYỄN TRẦN GIA | MỸ | 26/04/2007 | 14h00 chiều |
61 | TRẦN THỊ NGỌC | MỸ | 02/06/1997 | 14h00 chiều |
62 | NGUYỄN HOÀI | NAM | 02/09/1997 | 8h00 sáng |
63 | NGUYỄN THÀNH | NAM | 24/08/1990 | 14h00 chiều |
64 | HUỲNH LÊ THANH | NGHĨA | 07/09/2002 | 14h00 chiều |
65 | NGÔ BẢO | NGỌC | 18/04/1997 | 8h00 sáng |
66 | TRẦN XUÂN | NGUYÊN | 18/06/1999 | 8h00 sáng |
67 | CAO TRỌNG | NGUYỄN | 10/10/2004 | 14h00 chiều |
68 | ĐOÀN VƯƠNG | NHÂN | 02/06/1991 | 14h00 chiều |
69 | HUỲNH VĂN | NHÂN | 03/03/2001 | 14h00 chiều |
70 | DƯƠNG HUỲNH | NHƯ | 19/01/2006 | 14h00 chiều |
71 | TÔ HUÊ | PHÁT | 15/05/2006 | 14h00 chiều |
72 | LƯƠNG PHƯỚC THẾ | PHONG | 11/04/2002 | 8h00 sáng |
73 | MAI VÕ TRƯỜNG | PHONG | 28/04/2006 | 8h00 sáng |
74 | TRỊNH NGỌC THIÊN | PHÚ | 16/11/2002 | 8h00 sáng |
75 | ĐẶNG THỊ HỒNG | PHÚC | 27/04/2002 | 8h00 sáng |
76 | NGUYỄN ĐÌNH | PHÚC | 14/08/1999 | 14h00 chiều |
77 | LÊ MINH | PHỤNG | 15/03/2006 | 8h00 sáng |
78 | NGUYỄN MINH | PHƯƠNG | 07/06/2006 | 14h00 chiều |
79 | TRẦN TUẤN | PHƯƠNG | 03/12/1994 | 14h00 chiều |
80 | NGUYỄN THỊ KIM | PHƯỢNG | 10/09/1991 | 14h00 chiều |
81 | LÊ DUY | QUÂN | 19/11/2003 | 8h00 sáng |
82 | NGUYỄN HOÀNG ANH | QUÂN | 08/11/2005 | 8h00 sáng |
83 | PHẠM ANH | QUÂN | 03/05/2006 | 8h00 sáng |
84 | TĂNG ĐÌNH | QUỐC | 28/01/1992 | 14h00 chiều |
85 | NGUYỄN PHƯƠNG | SANG | 16/04/1995 | 14h00 chiều |
86 | TRẦN KIM | SÁU | 20/02/1985 | 8h00 sáng |
87 | PHẠM NGUYỄN THU | TÂM | 22/12/2002 | 8h00 sáng |
88 | PHAN THỊ THANH | TÂM | 14/02/2002 | 8h00 sáng |
89 | BÙI ĐỨC | THÀNH | 18/01/1992 | 14h00 chiều |
90 | NGUYỄN THỊ | THẢO | 02/07/1999 | 14h00 chiều |
91 | MAI DUY | THẾ | 24/03/2002 | 8h00 sáng |
92 | NGUYỄN NGỌC MINH | THI | 03/06/2004 | 14h00 chiều |
93 | TRẦN QUANG | THỊNH | 17/09/1976 | 14h00 chiều |
94 | LÊ CÔNG | THUẬN | 10/05/1988 | 14h00 chiều |
95 | TRẦN ĐỨC | THUẬN | 29/07/2004 | 8h00 sáng |
96 | NGUYỄN XUÂN | TIẾN | 03/12/2004 | 14h00 chiều |
97 | TRƯƠNG NGỌC | TÍN | 26/06/1990 | 14h00 chiều |
98 | PHAN THANH | TỊNH | 12/02/1995 | 14h00 chiều |
99 | HUỲNH VĨNH | TOÀN | 23/07/1986 | 14h00 chiều |
100 | NGUYỄN VĂN | TOÀN | 20/02/1989 | 8h00 sáng |
101 | NGUYỄN THANH | TRÀ | 01/02/1979 | 14h00 chiều |
102 | NGUYỄN QUỲNH | TRÂM | 26/10/2003 | 14h00 chiều |
103 | NGUYỄN THIÊN THANH | TRANG | 21/05/2000 | 14h00 chiều |
104 | HOÀNG MINH | TRUNG | 20/08/1990 | 8h00 sáng |
105 | MAI TRỌNG | TRUNG | 14/01/1979 | 8h00 sáng |
106 | NGUYỄN BẢO | TRUNG | 20/06/1988 | 14h00 chiều |
107 | TRẦN TẤN | TRUNG | 10/01/2007 | 8h00 sáng |
108 | ĐỖ MINH | TUẤN | 02/07/2004 | 14h00 chiều |
109 | PHAN HỒNG | TUẤN | 06/12/1999 | 14h00 chiều |
110 | QUAN VĂN | TUẤN | 22/10/2006 | 14h00 chiều |
111 | TRẦN VĂN | TÙNG | 16/12/2002 | 8h00 sáng |
112 | CAO NGỌC PHƯƠNG | UYÊN | 05/12/2005 | 14h00 chiều |
113 | TRẦN PHƯƠNG | UYÊN | 28/02/2002 | 14h00 chiều |
114 | HUỲNH LÊ CẨM | VÂN | 25/07/2001 | 8h00 sáng |
115 | TRẦN HOÀNG | VIỆT | 26/05/2005 | 14h00 chiều |
116 | LƯU KIM | VINH | 17/02/1991 | 8h00 sáng |
117 | NGÔ QUANG | VINH | 03/07/1999 | 14h00 chiều |
118 | ĐOÀN VĂN | VŨ | 06/02/1997 | 14h00 chiều |
119 | NGUYỄN TƯỜNG | VY | 27/06/1991 | 14h00 chiều |
120 | LÊ THỊ NHƯ | Ý | 20/05/2002 | 8h00 sáng |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN THỰC HÀNH VÀ XE TẬP LÁI KHÓA BSK13
STT | Họ và | Tên | Biển số xe | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | PHẠM HOÀN THẾ | ANH | 51L-64219 | 8h30 sáng |
2 | NGUYỄN VĂN | BAN | 51G-61154 | 8h30 sáng |
3 | LÊ | BẢO | 51L-04832 | 8h30 sáng |
4 | TRÌNH VĂN | DUY | 51L-15812 | 8h30 sáng |
5 | NGUYỄN CHÍNH | DƯƠNG | 51L-06838 | 8h30 sáng |
6 | NGUYỄN PHƯƠNG | ĐÔ | 51L-71693 | 8h30 sáng |
7 | NGUYỄN NGỌC | HỢI | 51K-57018 | 8h30 sáng |
8 | NGUYỄN TỰ | HỶ | 51L-38152 | 8h30 sáng |
9 | HỒ HỮU | LÁNH | 51F-62460 | 8h30 sáng |
10 | BÙI VĂN | LÊ | 51K-82687 | 8h30 sáng |
11 | VÕ THANH | LIÊM | 51F-50641 | 8h30 sáng |
12 | THẨM HỒNG | MINH | 51L-22449 | 8h30 sáng |
13 | CAO QUÝ | NGỌC | 51L-13744 | 8h30 sáng |
14 | TRẦN BẢO | NGỌC | 51L-25361 | 14h30 chiều |
15 | NGUYỄN LÊ THANH | QUỐC | 51L-08071 | 14h30 chiều |
16 | LÊ KHẮC | SỬ | 51L-45718 | 14h30 chiều |
17 | PHẠM THANH | TÂM 1981 | 51L-23095 | 14h30 chiều |
18 | PHAN THÀNH | TÂN | 51L-72174 | 14h30 chiều |
19 | NGUYỄN THANH | TÙNG 1993 | 51G-46061 | 14h30 chiều |
20 | NGUYỄN THÚC | TUYÊN | 77A-28801 | 14h30 chiều |
21 | NGUYỄN MINH | THÀNH | 51K-87793 | 14h30 chiều |
22 | NGUYỄN QUỐC | THÀNH | 51A-38301 | 14h30 chiều |
23 | ĐỖ MINH | THIỆN | 51F-22876 | 14h30 chiều |
24 | KHỔNG ĐỨC | THUẬN | 51H-35080 | 14h30 chiều |
25 | NGUYỄN QUỐC | VIỆT | 51A-06171 | 14h30 chiều |