📚 Lịch thi sát hạch cấp giấy phép lái

⏰ Thời gian: 7h00 sáng, ngày 23/05/2025

📍 Địa điểm: 103 Dương Quảng Hàm, Phường 1, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI SÁT HẠCH NGÀY 23/05/2025

STT Họ và Tên Ngày sinh Ghi chú
1NGUYỄN THỊ THÚYAN29/10/2002Đạt sát hạch
2NGUYỄN VÕ THANHAN17/09/1999Rớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
3BÙI PHẠM NGỌCANH06/01/2005Rớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
4DƯƠNG DUYANH11/10/1989Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
5ĐỖ THỊ LANANH14/08/2005Đạt sát hạch
6HÀ HÙNGANH21/09/2006Đạt sát hạch
7PHẠM TUẤNANH13/10/2006Đạt sát hạch
8PHẠM VÂNANH17/09/2002Đạt sát hạch
9NGUYỄN NGỌCẨN01/01/1994Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
10VŨ XUÂNBÁCH12/11/2006Rớt sát hạch (Đạt LT, Vắng H)
11TRƯƠNG NHẬTBẢN19/09/2006Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
12LÊ VINH QUỐCBẢO02/11/2005Đạt sát hạch
13LÝ BẢOBẢO14/11/2000Đạt sát hạch
14NGUYỄN GIABẢO19/12/2006Đạt sát hạch
15PHAN THÁIBẢO01/08/2006Đạt sát hạch
16NGUYỄN THỊ24/08/1978Rớt sát hạch (Rớt LT, Rớt H)
17NGUYỄN VĂNBÌNH17/12/2002Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
18NGUYỄN VĂNBU21/01/1966Rớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
19HỒ THANHCÔNG30/07/2006Đạt sát hạch
20MAI QUANG10/04/2000Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
21NGUYỄN KHẮCCUNG01/02/2003Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
22LÊ QUỐCCƯỜNG03/11/2006Đạt sát hạch
23NGUYỄN CHÍCƯỜNG24/09/1997Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
24HỒ NGỌC MINHCHÂU19/11/2001Đạt sát hạch
25NGUYỄN PHƯỚCDANH25/02/2006Đạt sát hạch
26TẠ HOÀNGDANH14/10/2006Đạt sát hạch
27NGUYỄN THỊ THÙYDUNG27/08/2004Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
28PHẠM THỊ HỒNGDUNG04/12/2003Đạt sát hạch
29NGUYỄN ĐỨCDŨNG08/11/2005Đạt sát hạch
30TRẦN TIẾNDŨNG23/11/2005Đạt sát hạch
31NGUYỄN HẢIDUY27/09/2006Đạt sát hạch
32LÊ THỊ NGỌCDUYÊN03/08/1995Đạt sát hạch
33NGÔ HOÀNG MỸDUYÊN12/01/2005Đạt sát hạch
34NGUYỄN THỊ KIỀUDUYÊN29/10/2006Đạt sát hạch
35MAI NGUYỄN THÙYDƯƠNG19/07/2004Đạt sát hạch
36NGUYỄN THÙYDƯƠNG25/11/2005Đạt sát hạch
37PHẠM NGUYỄN QUYỀNDƯƠNG17/06/2006Rớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
38TRẦN LÊ ÁNHDƯƠNG19/07/2005Đạt sát hạch
39ĐỖ NGUYỄN LINHĐAN16/10/2006Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
40PHAN THỊ CHÚCĐÀO09/07/1998Đạt sát hạch
41HUỲNH THÀNHĐẠT17/12/2005Rớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
42LÊ TẤNĐẠT10/09/2006Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
43LÊ THÀNHĐẠT21/08/2006Đạt sát hạch
44NGUYỄN TẤNĐẠT22/01/2003Đạt sát hạch
45PHẠM HẢIĐĂNG30/01/2006Đạt sát hạch
46TRƯƠNG HẢIĐĂNG08/01/2004Đạt sát hạch
47PHAN HOÀNGĐỆ04/09/2006Đạt sát hạch
48LÊ TRUNGĐÔ16/10/2006Đạt sát hạch
49PHẠM TRUNGĐỨC18/04/2006Đạt sát hạch
50TRẦN TRUNGĐỨC13/10/2006Đạt sát hạch
51VŨ NAMĐỨC08/11/2005Đạt sát hạch
52NGUYỄNĐƯƠNG16/02/1985Rớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
53VĂN TRƯỜNGGIANG18/10/2004Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
54VŨ LÊ LONGHẢI17/07/2006Đạt sát hạch
55CHU THỊ MỸHẠNH11/08/2006Đạt sát hạch
56NGUYỄN VĨHÀO21/08/2004Đạt sát hạch
57NGUYỄN THỊ THÚYHẰNG10/11/2004Đạt sát hạch
58TÔ THÚYHẰNG19/07/1988Đạt sát hạch
59TRƯƠNG THỊ THUHẰNG15/02/2005Đạt sát hạch
60NGUYỄN NGỌCHÂN23/04/2006Đạt sát hạch
61TRẦN BÙI MỸHẬU03/06/2003Rớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
62HUỲNH THIỆNHIẾU26/10/1990Vắng SH(Vắng H)
63NGUYỄN TRƯỜNG TRUNGHIẾU04/01/1984Đạt sát hạch
64PHẠM NGỌC MINHHIẾU16/09/2006Đạt sát hạch
65NGUYỄN HUYHOÀNG28/09/2004Rớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
66NGUYỄN VĂNHOÀNG29/11/2006Đạt sát hạch
67NGUYỄN THỊ TRÚCHỒNG24/08/2005Đạt sát hạch
68ĐOÀN PHIHÙNG08/08/2006Đạt sát hạch
69HÀ MINHHÙNG11/03/2004Đạt sát hạch
70NGUYỄN ĐẠIHÙNG09/06/2006Đạt sát hạch
71TẠ MẠNHHÙNG27/11/2006Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
72CAO PHẠM GIAHUY23/09/2000Đạt sát hạch
73DƯƠNG NGUYỄN QUỐCHUY06/02/2006Đạt sát hạch
74ĐẶNG GIAHUY11/11/2006Đạt sát hạch
75HUỲNH THÁIHUY12/09/2006Rớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
76LÊ KHÁNHHUY27/03/2007Đạt sát hạch
77NGUYỄN ĐỨCHUY01/07/2005Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
78LÊ ÁNHHUYỀN26/06/2006Đạt sát hạch
79LÊ NGỌC KHÁNHHUYỀN10/11/2006Đạt sát hạch
80PHẠM THỊ THANHHUYỀN11/12/2006Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
81NGUYỄNHƯNG25/11/2006Đạt sát hạch
82TRƯƠNG THỊ NGỌCHƯƠNG16/01/2006Đạt sát hạch
83TRẦN ĐÌNHHỬU24/09/2001Đạt sát hạch
84LƯU BÉKIÊN22/12/2000Đạt sát hạch
85ĐỒNG PHÚC TUẤNKIỆT13/08/2006Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
86NGUYỄN LÊ ANHKIỆT27/01/2006Đạt sát hạch
87NGUYỄN TUẤNKIỆT01/03/2005Rớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
88NGUYỄN TUẤNKIỆT21/01/2006Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
89PHẠM TUẤNKIỆT28/08/2006Đạt sát hạch
90THÁI THANHKIM26/04/1982Rớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
91NGUYỄN PHẠM GIAKHANG30/11/2006Đạt sát hạch
92VI LÊKHANG25/12/2005Đạt sát hạch
93ĐẶNG DUYKHÁNH12/10/2005Rớt sát hạch (Đạt LT, Vắng H)
94NGUYỄN THỊ KIMKHÁNH22/04/2004Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
95AKHAO24/02/2001Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
96HUỲNH THIỆNKHIÊM13/10/2006Đạt sát hạch
97NÔNG XUÂNKHIẾT20/10/1997Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
98MAI ĐĂNGKHOA17/11/2006Đạt sát hạch
99NGUYỄN ANHKHOA15/09/2006Đạt sát hạch
100TRƯƠNG NGỌCKHOA21/10/2005Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
101MAIKHÔI01/12/2006Đạt sát hạch
102NGUYỄN ĐĂNGKHÔI11/12/2005Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
103TRỊNH THỊLÀI10/09/1986Đạt sát hạch
104DƯƠNG GIALÂM09/02/2004Đạt sát hạch
105NGUYỄN NGỌC HOÀNGLÂN29/10/2006Rớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
106DƯƠNG HUỆLINH12/08/2002Đạt sát hạch
107DƯƠNG THỊ KIỀULINH12/04/2006Đạt sát hạch
108ĐOÀN THÙYLINH20/07/2006Đạt sát hạch
109PHẠM HOÀNG KHÁNHLINH18/08/2006Rớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
110TRƯƠNG THỊ YẾNLINH01/06/2006Rớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
111NGUYỄN THỊ THANHLOAN28/12/1995Đạt sát hạch
112LÝ ĐÌNHLONG24/11/2006Đạt sát hạch
113NGÔ ĐẶNG HOÀNGLONG14/06/2005Rớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
114NGUYỄN PHILONG26/11/2006Đạt sát hạch
115NGUYỄN KHÁNHLUÂN07/10/2004Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
116NGUYỄN PHƯƠNGLY30/10/2006Rớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
117NGUYỄN THỊ LYLY08/03/2005Đạt sát hạch
118NGUYỄN THỊ TRÚCLY12/09/2006Đạt sát hạch
119TẠ NGỌC ALY26/07/2005Đạt sát hạch
120LÊ THỊ XUÂNMAI29/05/2006Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
121LÊ HOÀNG HẢIMINH20/12/2004Đạt sát hạch
122TRẦN HOÀNGMINH20/12/2004Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
123PHẠM THỊ THẢOMY19/03/2006Đạt sát hạch
124TRẦN THỊ TRÀMY29/05/2004Đạt sát hạch
125VÕ HẢIMY03/11/2005Đạt sát hạch
126PHAN THỊ TỐMỸ29/09/2006Đạt sát hạch
127HUỲNH THỊ PHƯƠNGNA28/01/2006Đạt sát hạch
128ĐẶNG TRƯƠNG HOÀNGNAM12/10/2006Đạt sát hạch
129ĐINH HOÀNGNAM20/12/2006Đạt sát hạch
130NGUYỄN HOÀNGNAM27/11/2006Đạt sát hạch
131NGUYỄNNAM19/04/2006Rớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
132NGUYỄN THÀNHNAM31/10/2002Đạt sát hạch
133TRẦN VĂNNAM03/11/2006Đạt sát hạch
134NGUYỄN ANHNĂM15/05/1954Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
135CAO THỊ MỸNỮ15/12/2004Đạt sát hạch
136LÊ THỊ THANHNGA04/05/2006Rớt sát hạch (Rớt LT, Vắng H)
137HUỲNH THỦYNGÂN08/02/2006Đạt sát hạch
138LÊ THỊ THUNGÂN02/11/2005Đạt sát hạch
139NGUYỄN THỊ KIMNGÂN21/11/2004Đạt sát hạch
140NGUYỄN THỊ THÙYNGÂN23/04/1996Rớt sát hạch (Rớt LT, Vắng H)
141TRẦN THỊ THANHNGÂN04/03/2006Đạt sát hạch
142QUAN CHÍNGHỆ01/02/2003Đạt sát hạch
143CAO GIANGHI24/09/2006Đạt sát hạch
144NGUYỄN NGỌC PHƯƠNGNGHI25/05/2005Đạt sát hạch
145NGUYỄN TƯỜNG LÂMNGHĨA22/01/2003Rớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
146BÙI ĐẶNG HOÀNGNGUYÊN25/12/2006Đạt sát hạch
147ĐẶNG ĐẠINGUYÊN15/12/2006Đạt sát hạch
148ĐẶNG THỊ THẢONGUYÊN13/11/2006Đạt sát hạch
149HUỲNH THỊNGUYÊN06/03/1970Rớt sát hạch (Rớt LT, Vắng H)
150NGUYỄN THANHNGUYÊN08/05/1985Vắng SH(Vắng H)
151NGUYỄN TRUNGNGUYÊN24/02/2006Đạt sát hạch
152VÕ THỊ THỪANGUYÊN26/03/2003Đạt sát hạch
153PHẠM PHÚCNHÂN24/11/2006Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
154LÊ NGỌCNHẬT10/07/1997Đạt sát hạch
155NGUYỄN MINHNHẬT23/11/2006Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
156CAO NGỌC HIẾUNHI29/08/2005Rớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
157CHÂU THỊ UYÊNNHI04/01/2006Đạt sát hạch
158ĐOÀN NGỌC YẾNNHI29/10/2006Đạt sát hạch
159HOÀNG THỊ YẾNNHI28/01/1999Rớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
160HỒ UYỂNNHI06/01/2000Đạt sát hạch
161HUỲNH LÊ HUYỀNNHI10/05/2006Đạt sát hạch
162LẠI NGỌC THIÊNNHI14/03/2001Đạt sát hạch
163LÊ THỊNHI21/08/2006Đạt sát hạch
164NGUYỄN NGỌC THẢONHI11/10/2005Đạt sát hạch
165NGUYỄN THỊNHI19/10/2006Đạt sát hạch
166NGUYỄN THỊ ÝNHI02/07/2003Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
167NGUYỄN THỊ YẾNNHI13/11/2006Đạt sát hạch
168TRẦN NHẬTNHI20/12/2006Đạt sát hạch
169HOÀNG CẨMNHUNG16/08/1985Đạt sát hạch
170ĐOÀN THỊ NGỌCNHƯ27/07/2006Đạt sát hạch
171NGUYỄN QUỲNHNHƯ21/09/2005Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
172NGUYỄN QUỲNHNHƯ16/01/2006Đạt sát hạch
173VÕ THỊ HUỲNHNHƯ01/05/2006Đạt sát hạch
174BÙI TRƯƠNG HUÂNNHỰT02/12/2006Đạt sát hạch
175TRẦN MINHPHÁT01/01/2006Đạt sát hạch
176NGUYỄN ĐỨC KHÁNHPHONG05/12/2006Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
177HOÀNG VĂNPHƯỚC22/01/1988Đạt sát hạch
178TẠ THỊPHƯƠNG20/02/1980Đạt sát hạch
179VŨ THỊ LIÊNPHƯƠNG30/04/1997Đạt sát hạch
180PHẠM THỊ DIỄMQUỲNH24/05/2003Đạt sát hạch
181PHAN THỊQUỲNH21/11/1996Rớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
182PHAN NHỰTTIẾN18/06/2005Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
183VÕ NGỌCTIẾN28/03/1992Rớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
184TẠ MINHTOÀN08/02/1989Đạt sát hạch
185TRẦN MINHTOÀN02/07/1999Đạt sát hạch
186VĂN NGUYỄN MỸTUYỀN13/04/2007Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)
187LÊ PHÚTHIỆN18/03/1984Đạt sát hạch
188PHẠM GIATHỊNH15/11/2006Đạt sát hạch
189BÙI NHẬTTHÔNG24/08/2005Đạt sát hạch
190NGUYỄN THỊ TÌNHTHƯƠNG19/11/1992Đạt sát hạch
191TRẦN THẢO HOÀITHƯƠNG14/06/1995Đạt sát hạch
192TRẦN THỊ THÙYTRANG09/09/2000Đạt sát hạch
193VŨ VĂNTRƯỜNG15/11/1993Rớt sát hạch (Rớt LT, Đạt H)
194VÕ MINHÚT14/04/1997Đạt sát hạch
195LÊ THỊ TƯỜNGVI05/10/2004Đạt sát hạch
196TRẦN NHẤTVƯƠNG15/06/2000Rớt sát hạch (Đạt LT, Rớt H)
197NGUYỄN THANHVY19/03/2005Đạt sát hạch
198NGUYỄN VIẾT TƯỜNGVY15/01/1990Đạt sát hạch
199LÊ THỊYẾN01/01/2000Vắng SH(Vắng LT, Vắng H)