📚 Lịch kiểm tra lý thuyết khóa

BSK12

⏰ Thời gian: 8h00 sáng và 14h00 chiều, ngày 22/07/2025

📍 Địa điểm: Phòng học lý thuyết - Lầu 3 tòa nhà 106 Đường số 34,
Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. HCM

DANH SÁCH HỌC VIÊN KHÓA BSK12

STT Họ và Tên Ngày sinh Ghi chú
1NGUYỄN HÀAN22/11/200614h00 chiều
2NGUYỄN HOÀNG GIABẢO25/08/20018h00 sáng
3PHAN LÊBẢO16/12/200014h00 chiều
4GIÊNG VIBÌNH13/10/19938h00 sáng
5NGUYỄN CHÍCĂN28/08/19978h00 sáng
6LÊ THỊ BÉCHÂM15/10/200214h00 chiều
7NGUYỄN TRẦN KHÁNHCHI10/01/20048h00 sáng
8NGUYỄN ĐĂNGĐẠI28/01/200714h00 chiều
9NGUYỄN THANHDANH15/02/19878h00 sáng
10TRƯƠNG HỒNGĐÀO15/05/200014h00 chiều
11ĐỖ THÀNHĐẠT03/02/199814h00 chiều
12PHAN TẤNĐỒNG04/02/20028h00 sáng
13NGUYỄN MINHĐỨC07/06/199814h00 chiều
14NGUYỄN VIẾTDŨNG16/09/199714h00 chiều
15VÕ QUYỀNDƯƠNG27/07/199814h00 chiều
16LÊ VŨDUY01/05/200414h00 chiều
17CƯƠNG TRỊNH MỸDUYÊN11/08/200414h00 chiều
18NGUYỄN QUỐCDUYÊN24/01/199614h00 chiều
19LÊ HOÀNGHẢI02/06/199314h00 chiều
20NGUYỄN PHÚCHẬU23/04/19848h00 sáng
21LÊ THỊ NGỌCHIỀN20/07/19888h00 sáng
22VƯƠNG CHÍHIẾU16/08/199214h00 chiều
23LÂM MINHHOÀNG06/11/198814h00 chiều
24TRƯƠNG VĨHÙNG12/09/199014h00 chiều
25NGUYỄN THỤY KIMHƯƠNG05/11/20058h00 sáng
26ĐINH QUANGHUY28/07/200314h00 chiều
27LÊ BẢOHUY18/12/199714h00 chiều
28TRẦN QUỐCHUY01/10/20058h00 sáng
29TRẦN THỊ MINHHUYỀN12/02/19888h00 sáng
30LÊ HỒNGKHÂM24/08/199314h00 chiều
31NGÔ DUYKHÁNH01/04/19918h00 sáng
32PHẠM BÁKHÁNH24/11/19978h00 sáng
33VŨ NAMKHÁNH05/08/200514h00 chiều
34PHẠM NGỌC ANHKHOA09/06/199314h00 chiều
35TRẦN ANHKHOA22/08/20028h00 sáng
36NGUYỄN SONG HÀOKIỆT11/09/200214h00 chiều
37VOÒNG QUẾLÂM21/12/19998h00 sáng
38THÂN NGỌCLỘC14/12/20018h00 sáng
39MAI TRẦN PHILONG10/05/199614h00 chiều
40HẠP THỊ TÚMI07/06/20038h00 sáng
41HOÀNG VĂNMINH08/07/200314h00 chiều
42NGUYỄN NHẬTNAM05/08/199314h00 chiều
43NGUYỄN THÀNHNAM19/02/19888h00 sáng
44TỐNG GIANGHI05/03/20058h00 sáng
45NGUYỄN QUỐCNGHĨA15/05/20018h00 sáng
46MAI TRƯƠNG BẢONGỌC01/04/198914h00 chiều
47NGUYỄN THỊ ÁNHNGUYÊN18/12/20028h00 sáng
48NGUYỄN PHƯƠNGNHI15/11/200014h00 chiều
49TRẦN THỊ CẨMNHUNG28/01/20028h00 sáng
50LÊ THANHPHONG17/12/19968h00 sáng
51NGUYỄN HOÀNGPHÚ03/03/199914h00 chiều
52NGUYỄN MINHPHÚ09/10/20048h00 sáng
53PHẠM HOÀNGPHÚ01/03/19878h00 sáng
54SỲ TRƯỜNGPHÚC16/08/19778h00 sáng
55HUỲNH THUẬNQUANG26/06/19998h00 sáng
56LÊ HUỲNH NHẬTQUANG22/07/20038h00 sáng
57NGUYỄN HOÀNGQUI26/07/199214h00 chiều
58TRƯƠNG PHÚQUÝ12/02/20038h00 sáng
59LÝ QUỐCQUYỀN08/01/199714h00 chiều
60NGUYỄN THẢOSƯƠNG05/06/200114h00 chiều
61HOÀNG NGỌCTÀI15/09/200214h00 chiều
62TRẦN MINHTÂM02/03/199114h00 chiều
63NGUYỄN THANHTÂN08/06/19918h00 sáng
64LÊ QUỐCTHÀNH22/02/19928h00 sáng
65NGUYỄN THIỆNTHÀNH09/05/20018h00 sáng
66ĐÀO THỊ ĐĂNGTHAO02/04/199614h00 chiều
67LÊ THỊ THANHTHẢO24/02/20058h00 sáng
68TRẦN NGUYỄN THUTHẢO19/04/200114h00 chiều
69NGUYỄN HÀ THANHTHỦY15/06/20008h00 sáng
70VÕ ĐÌNHTIẾN29/07/19948h00 sáng
71NGUYỄN NGỌC THANHTRÚC14/12/19848h00 sáng
72NGUYỄN THÀNHTRUNG10/09/199014h00 chiều
73NGUYỄN XUÂNTRƯỜNG15/01/200014h00 chiều
74TRƯƠNG QUANGVINH15/04/19918h00 sáng
75PHAN BÁVỊNH24/05/199414h00 chiều
76LÊ TƯỜNGVY04/01/19938h00 sáng
77NGUYỄN DIỄM DIÊNXUÂN09/12/198914h00 chiều
78NGUYỄN THỊ NHÃNYÊN02/06/20018h00 sáng

DANH SÁCH GIÁO VIÊN THỰC HÀNH VÀ XE TẬP LÁI KHÓA BSK12

STT Họ và Tên Biển số xe Ghi chú
1TRẦN VĂNẢNH51G-051778h30 sáng
2NGUYỄN NGỌCCHẤN51K-610588h30 sáng
3ĐẶNG KHÁNHCHƯƠNG51L-173738h30 sáng
4CHÂU HỮUĐẠT51L-334858h30 sáng
5TRỊNH HỒNGĐẠT51K-826928h30 sáng
6NGUYỄN VĂNĐỊNH51F-625518h30 sáng
7NGUYỄN MINHHẢI51L-850548h30 sáng
8KIỀU TRÍHIẾN51F-625278h30 sáng
9NGUYỄNHÒA51M-007078h30 sáng
10NGUYỄN THANHHÙNG51F-988368h30 sáng
11BÙI VŨ ANHKHOA51L-5211814h30 chiều
12NGUYỄN NGỌC ANHKHOA51L-3344614h30 chiều
13NGUYỄN TÝLINH61K-3553114h30 chiều
14TRẦN THỦLĨNH78A-0043114h30 chiều
15ĐOÀN VĂN HỒNGPHƯỚC51L-6495414h30 chiều
16NGUYỄN DUYPHƯƠNG51K-8269514h30 chiều
17LÊ VĂNPHƯỞNG71A-1684314h30 chiều
18NGUYỄN NGỌCSUM51K-8256414h30 chiều
19CHÂU MẠNHTHẮNG51F-9610414h30 chiều
20LÊ LÂM HẢIVƯƠNG51F-6252614h30 chiều