📚 Lịch kiểm tra lý thuyết khóa

BSK11

⏰ Thời gian: 8h00 sáng và 14h00 chiều, ngày 07/07/2025

📍 Địa điểm: Phòng học lý thuyết - Lầu 3 tòa nhà 106 Đường số 34,
Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. HCM

DANH SÁCH HỌC VIÊN KHÓA BSK11

STT Họ và Tên Ngày sinh Ghi chú
1LÂM ĐẶNG HỒNGÂN30/11/199914h00 chiều
2NGUYỄN ĐỨCANH05/01/20068h00 sáng
3NGUYỄN LÂMANH17/06/19998h00 sáng
4NGUYỄN QUỐCANH21/03/200514h00 chiều
5TRẦN VĂNANH17/03/199614h00 chiều
6BÙI SƠN17/12/20018h00 sáng
7TRẦN PHAN GIABẢO15/12/20028h00 sáng
8PHẠM VĂNCHUNG27/10/19828h00 sáng
9MAI XUÂNCÔNG22/07/19958h00 sáng
10NGUYỄN HỮUCÔNG19/11/19898h00 sáng
11NGUYỄN VĨNHCUNG29/04/200014h00 chiều
12PHẠM NGỌC CHÍCƯỜNG17/04/20018h00 sáng
13ĐẬU THỊDIỂM23/03/20018h00 sáng
14LÊ HOÀNGĐỨC03/04/20018h00 sáng
15TRẦN VĂNĐỨC25/12/19938h00 sáng
16HÀ LÊ TRỌNGDŨNG06/02/200214h00 chiều
17NGUYỄN ĐỨCDƯƠNG17/09/199814h00 chiều
18VƯƠNG PHÙNG ANHDUY07/11/199614h00 chiều
19HỒ NGỌC18/04/199214h00 chiều
20NGUYỄN HOÀNGHẢI06/06/19928h00 sáng
21NGUYỄN TRƯỜNGHẢI18/08/198014h00 chiều
22KIỀU THỊHẰNG23/12/19988h00 sáng
23NGUYỄN THỊ THÚYHẰNG03/10/19968h00 sáng
24LÊ CÔNGHẬU22/08/20008h00 sáng
25NGUYỄN ANH QUỐCHẬU08/04/199514h00 chiều
26BÙI CÔNGHIẾU23/05/20038h00 sáng
27PHẠM HUYHOÀNG17/10/20048h00 sáng
28VÂN LÊ DUYHOÀNG12/09/20038h00 sáng
29NGUYỄN TẤNHỒI07/12/20008h00 sáng
30BÙI THẾHỘI27/06/200414h00 chiều
31ĐOÀN VĂNHÙNG01/08/199814h00 chiều
32LƯU QUANGHÙNG04/10/20058h00 sáng
33NGUYỄN QUỐC PHIHÙNG20/11/20048h00 sáng
34CHẾ THANHHƯNG12/09/19988h00 sáng
35LÊ THỊ THUHƯƠNG12/08/200214h00 chiều
36PHẠM QUANGHUY24/06/200314h00 chiều
37NGUYỄN QUỐCKHA12/04/200414h00 chiều
38TRÌNH HỮUKHA28/08/200414h00 chiều
39NGUYỄN CHÍKHANH02/01/20038h00 sáng
40ĐÀNG SĨKHIẾT03/10/197414h00 chiều
41LÊ MINHKHOA04/07/200414h00 chiều
42LƯU MINHKHOA26/09/20028h00 sáng
43MAI ĐĂNGKHOA20/05/20018h00 sáng
44NGUYỄN ANHKHÔI21/03/200614h00 chiều
45HUỲNH CHILÂM09/05/199214h00 chiều
46PHẠM HOÀNG PHƯƠNGLÂM29/06/20058h00 sáng
47VÕ LÊ THANHLÂM29/01/20058h00 sáng
48LÊ THỊ DIỆULINH24/12/199914h00 chiều
49NGUYỄN BÁLONG06/04/198014h00 chiều
50PHAN HUYLONG11/11/20008h00 sáng
51NGUYỄN THANHLƯỢNG13/08/20018h00 sáng
52HỒ MAILY07/07/20028h00 sáng
53NGUYỄN THỊ NGỌCMAI30/07/20018h00 sáng
54ĐINH QUANGMINH17/10/199714h00 chiều
55PHẠM HOÀINAM19/05/19968h00 sáng
56LÊ PHÁT TOÀNNĂNG21/10/20048h00 sáng
57TRẦN MINH THIÊNNGÂN16/07/200114h00 chiều
58LƯU HUỆNHÀN20/07/19928h00 sáng
59NGUYỄN THỊ YẾNNHI11/03/200314h00 chiều
60VĂN THỊ ÁINHIÊN02/04/199514h00 chiều
61CHÂU VĂNNỞ12/06/199314h00 chiều
62TRẦN TIẾNPHÁT17/09/200514h00 chiều
63LÊ HỮUPHƯỚC14/03/19648h00 sáng
64NGUYỄN ANHQUÂN28/05/200114h00 chiều
65PHÙNG VĂNQUÂN07/05/200014h00 chiều
66VŨ HỒNGQUÂN07/06/20058h00 sáng
67NGUYỄN VĂNQUYỀN07/04/199914h00 chiều
68PHẠM DIỄMQUỲNH14/06/199614h00 chiều
69NGUYỄN THỊ CẨMSEN20/02/19938h00 sáng
70LÊ NGỌCSƠN23/08/199314h00 chiều
71HỒ THANHTÂM15/10/200114h00 chiều
72HOÀNG THÁI MINHTÂN16/07/19908h00 sáng
73HOÀNG XUÂNTHẮNG06/02/19918h00 sáng
74VŨ TẤTTHÀNH06/07/19858h00 sáng
75NGUYỄN HOÀNGTHIỆN10/07/20008h00 sáng
76TRẦN NGỌCTHÔNG28/08/200414h00 chiều
77TRẦN NAMTHUẬN07/02/200414h00 chiều
78NGUYỄN THỊ LỆTHỦY24/02/199214h00 chiều
79PHẠM NHẬTTIẾN02/11/200214h00 chiều
80NGUYỄN HUỲNH THÀNHTÍN13/02/20058h00 sáng
81NGUYỄN NGỌC MAITRÂM07/08/199914h00 chiều
82TRẦN THANHTRANG02/11/20038h00 sáng
83NGUYỄN HUỲNHTRÍ06/08/200214h00 chiều
84NGUYỄN THANHTRÍ18/07/198514h00 chiều
85ĐỖ HỮU MINHTRIẾT12/06/19998h00 sáng
86DƯƠNG QUANGTRUNG16/06/199514h00 chiều
87LÊ HỮUTRUNG11/11/20028h00 sáng
88NGUYỄN NGỌCTRUNG26/08/200314h00 chiều
89NGUYỄN THANHTRUNG08/05/200514h00 chiều
90HỒ NHỰTTRƯỜNG15/06/199214h00 chiều
91LÊ MINH QUỐCTUẤN03/05/19898h00 sáng
92TRẦN THANHVÂN19/11/19788h00 sáng
93ĐẶNG NHẬTVI13/06/200414h00 chiều
94BÙI DUYVƯƠNG04/01/199314h00 chiều
95NGUYỄN TRỌNG THÁIVƯƠNG10/12/19968h00 sáng

DANH SÁCH GIÁO VIÊN THỰC HÀNH VÀ XE TẬP LÁI KHÓA BSK11

STT Họ và Tên Biển số xe Ghi chú
1ĐẶNG HỒNGCHUNG51L-175248H30 SÁNG
2ĐÀO ĐỨCDUY50E-026958H30 SÁNG
3NGUYỄN VĂNGIANG51G-596368H30 SÁNG
4TRẦN THÁIHIỀN51K-256508H30 SÁNG
5TRẦN VĂNLẠI51K-829378H30 SÁNG
6NGUYỄN HOÀNG BẢOLỘC51L-549578H30 SÁNG
7PHẠM MINHLUÂN51L-431948H30 SÁNG
8NGUYỄN VĂNLUẬN51L-164328H30 SÁNG
9LÊ VĂNPHONG51L-436738H30 SÁNG
10PHAN PHIPHÔNG51L-315658H30 SÁNG
11TRẦN PHÚQUỐC51A-599928H30 SÁNG
12LÊ TIẾNTÀI51A-0617114H30 CHIỀU
13THÁI VĂNTÂN51K-8704614H30 CHIỀU
14LÊ TẤNTÍN92A-3787314H30 CHIỀU
15VẠN VĂNTOẠI85A-0348214H30 CHIỀU
16DANH QUỐCTHỊNH51K-8750014H30 CHIỀU
17PHAN QUỐCTHỐNG51F-9597214H30 CHIỀU
18TRẦN ANHTHƯ51K-8297014H30 CHIỀU
19NGUYỄN HOÀNG DŨNGTRÍ51G-4809914H30 CHIỀU
20HUỲNH VĂNTRUNG51K-8751314H30 CHIỀU
21NGUYỄN VĂNTRUNG51L-3771814H30 CHIỀU
22HỒ ĐÌNH TRUNG QUỐCVƯƠNG51L-2394514H30 CHIỀU