📚 Lịch kiểm tra lý thuyết khóa

BSK06

⏰ Thời gian: 7h30h00 sáng và 13h30 chiều, ngày 06/05/2025

📍 Địa điểm: Phòng học lý thuyết - Lầu 3 tòa nhà 106 Đường số 34,
Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. HCM

DANH SÁCH HỌC VIÊN KHÓA BSK06

STT Họ và Tên Ngày sinh Ghi chú
1TRẦN DƯƠNGANH18/01/20038h00 sáng
2TRẦN NGỌC NGUYỄNANH18/03/20038h00 sáng
3TRẦN THIÊN DŨNGANH15/01/19868h00 sáng
4TRẦN VĂNANH04/12/198814h00 chiều
5KHƯƠNG HỮU HẢIÂU18/01/200314h00 chiều
6NGUYỄN VÕ DUYBẢO05/01/200414h00 chiều
7TRƯƠNG HOÀIBẢO16/10/20018h00 sáng
8NGUYỄN MẠNHCƯỜNG11/10/19968h00 sáng
9NGUYỄN QUỐCCƯỜNG13/07/20008h00 sáng
10PHẠM QUỐCCƯỜNG25/04/198414h00 chiều
11HUỲNH ĐỨC DƯƠNGĐĂNG01/01/200314h00 chiều
12NGUYỄN PHÚDANH29/03/19678h00 sáng
13BÙI MINHĐẠT09/09/19878h00 sáng
14NGUYỄN TUYẾNĐẠT12/10/200014h00 chiều
15PHẠM MINHĐẠT14/03/199314h00 chiều
16PHẠM TIẾNĐẠT21/10/19928h00 sáng
17PHẠM THỊ NGỌCDIỄM15/09/20018h00 sáng
18NGUYỄN NGỌCĐÔ15/10/20038h00 sáng
19NGUYỄN VĂNĐÔ14/03/19918h00 sáng
20TRẦN THÀNHĐÔ11/03/19858h00 sáng
21LÊ PHƯƠNGĐÔNG24/04/19888h00 sáng
22NGUYỄN TUYỂNĐỨC16/02/200214h00 chiều
23ĐÀM MINHDŨNG20/10/199614h00 chiều
24ĐẶNG THÁIDƯƠNG21/10/199914h00 chiều
25TRẦN VĂNDƯƠNG24/04/199914h00 chiều
26TRƯƠNG TRÙNGDƯƠNG05/11/19778h00 sáng
27ĐỖ THÀNHDUY22/04/20008h00 sáng
28ĐINH VĂNHẢI24/10/198514h00 chiều
29NGUYỄN THANHHẢI26/07/199414h00 chiều
30NGUYỄN VĂNHẢI10/10/19938h00 sáng
31NGUYỄN ĐỨCHIẾU29/05/19998h00 sáng
32VĂN KHẮCHIỆU02/08/198814h00 chiều
33NGUYỄN THỊ THÚYHOA17/10/199014h00 chiều
34LÂM VÕ ANHHOÀNG14/05/19918h00 sáng
35ĐÀO QUỐCHUY24/10/19968h00 sáng
36LƯU ĐỨCHUY20/01/200614h00 chiều
37VŨ ĐỨCHUY25/06/20038h00 sáng
38TRƯƠNG ĐÌNHKHẢI04/02/20018h00 sáng
39LÂM HỮUKHANG28/10/20038h00 sáng
40NGUYỄN DUYKHÁNH10/09/199314h00 chiều
41VŨ TRỌNGKHÁNH23/05/198614h00 chiều
42PHẠM TUẤNKIỆT17/07/19978h00 sáng
43SỲ TẮCKÍN02/07/199414h00 chiều
44VÕ THỊ THANHLAN01/01/19958h00 sáng
45NGUYỄN THỊ DIỆULINH22/10/20028h00 sáng
46NGUYỄN THỊ HUYỀNLINH09/11/200114h00 chiều
47NGUYỄN THỊ MỸLINH21/10/19938h00 sáng
48LÊ CÔNGLỘC07/05/19938h00 sáng
49TRẦN BẢOLONG14/01/20008h00 sáng
50BÙI VĂNLỰC10/07/19708h00 sáng
51ĐỖ VĂNMINH09/02/197814h00 chiều
52NGUYỄN ANHMINH15/07/19858h00 sáng
53NGUYỄN THỊ HÒAMỸ15/11/19998h00 sáng
54PHAN THỊ THÚYNGÂN26/10/20058h00 sáng
55LIÊU THÁI THẢONGHI24/12/19898h00 sáng
56HỒ TRỌNGNGHĨA31/03/199714h00 chiều
57NGUYỄN THỊ NHƯNGỌC16/12/20038h00 sáng
58PHẠM GIANGNGUYÊN07/03/19978h00 sáng
59NGUYỄN ĐỨCNHÂN07/02/20068h00 sáng
60NGUYỄN THỊ YẾNNHI18/04/200514h00 chiều
61PHẠM NGUYỄN PHƯƠNGNHƯ31/08/200614h00 chiều
62VÕ VĂNNINH01/02/19788h00 sáng
63VƯƠNG HUỲNH NHẬTPHI01/01/200414h00 chiều
64ĐÀO THANHPHƯỚC26/10/198814h00 chiều
65NGUYỄN TRIPHƯƠNG15/01/199714h00 chiều
66TRẦN BỈNHQUÂN07/10/20038h00 sáng
67NGUYỄN TẤNQUỐC19/05/198614h00 chiều
68PHẠM VĂNQUYỀN24/07/199614h00 chiều
69CHAU PHIRINNE27/03/19918h00 sáng
70NGUYỄN VƯƠNG NGỌCSANG14/09/200514h00 chiều
71TRẦN THỊ HƯƠNGSEN25/03/198514h00 chiều
72VĂN TẤN20/11/199914h00 chiều
73LÊ HỒNGSƠN10/02/19968h00 sáng
74TRẦN TRIỀUSƠN18/04/200014h00 chiều
75VÕ VĂNSỰ24/07/20008h00 sáng
76DƯƠNG CHÍTÀI07/10/20038h00 sáng
77PHẠM QUANGTÂN19/05/19688h00 sáng
78PHẠM VITÂN01/01/198814h00 chiều
79NGUYỄN HOÀNG ANHTẤN29/02/199614h00 chiều
80LÊ QUỐCTHÁI28/06/20018h00 sáng
81NGUYỄN CHIẾNTHẮNG27/04/199114h00 chiều
82NGUYỄN HỒNGTHANH16/01/19958h00 sáng
83NGUYỄN THỊ HOÀITHANH03/11/19948h00 sáng
84HỒ ĐẮC QUYẾT CHÍTHÀNH12/10/199914h00 chiều
85TĂNG NHẬTTHÀNH29/06/20008h00 sáng
86TRẦN CÔNGTHÀNH28/08/199914h00 chiều
87NGUYỄN CHÍTHIÊN20/03/19828h00 sáng
88HỒ THỊ MINHTHƯ10/08/200614h00 chiều
89LÊ HỮUTHUẬN07/10/200314h00 chiều
90NGUYỄN LONGTHUẬN24/01/200414h00 chiều
91GIANG HOÀITHƯƠNG10/01/198814h00 chiều
92LÊ THỊ HOÀITHƯƠNG21/12/19978h00 sáng
93TRẦN THỊ THANHTHÚY15/05/199214h00 chiều
94TỪ LÊ BÍCHTHỦY25/08/198314h00 chiều
95HUỲNH THÀNHTIẾN12/07/19928h00 sáng
96TRƯƠNG TRANG THÀNHTÍN07/10/19958h00 sáng
97ĐOÀN ANHTÍNH19/09/199414h00 chiều
98NGUYỄN TRỌNGTÌNH16/07/198614h00 chiều
99NGUYỄN VƯƠNG NGỌCTRÍ27/01/200014h00 chiều
100NGUYỄN HỮUTRỌNG04/11/20048h00 sáng
101NGUYỄN VĂNTRUNG23/05/199714h00 chiều
102TRẦN NGÂNTRUNG21/12/198714h00 chiều
103TRẦN THÁITRUNG14/04/198614h00 chiều
104PHAN ĐANGTRƯỜNG26/10/200114h00 chiều
105LÊ THỊ CẨM20/11/198314h00 chiều
106LÊ ĐỖTUẤN23/08/200614h00 chiều
107HUỲNH THANHTÙNG20/04/19948h00 sáng
108NGUYỄN THỊ PHƯƠNGUYÊN30/05/200514h00 chiều
109LÂM HOÀNG QUỐCVIỆT29/06/19918h00 sáng
110LÂM THẾVINH26/04/200514h00 chiều
111NGUYỄN DUYVINH04/12/197714h00 chiều
112PHẠM PHÚC THẢOVY30/12/199914h00 chiều
113ĐẶNG VĂNXIÊN14/02/200114h00 chiều
114LÊ HẢIYẾN03/10/20038h00 sáng

DANH SÁCH GIÁO VIÊN THỰC HÀNH VÀ XE TẬP LÁI KHÓA BSK06

STT Họ và Tên Biển số xe Ghi chú
1ĐỖ MINHDỐC51L-160808h30 sáng
2NGUYỄN TẤNĐẠT51L-170818h30 sáng
3LÊ MINHHIẾU51L-194928h30 sáng
4TRẦN VĂNHỒNG51F-624888h30 sáng
5NGUYỄN QUỐCHƯNG51F-625588h30 sáng
6TRẦN HỒNGKHOA51K-826388h30 sáng
7MAI DUYKHƯƠNG51K-870268h30 sáng
8LÊ THANHLIÊM51K-878968h30 sáng
9NGUYỄN VĂNLUẬN51L-164328h30 sáng
10NGUYỄN CHÍNHNGHĨA62A-417858h30 sáng
11NGUYỄN HUỲNH HOÀNGNGHĨA51H-234458h30 sáng
12TÔ VĂNNHẪN51F-620158h30 sáng
13LƯU THANHPHONG51K-175668h30 sáng
14PHAN PHIPHÔNG51L-3156514h30 chiều
15NGUYỄN ĐỨCPHƯỚC51H-6804514h30 chiều
16NGUYỄN THÀNHTÂN51F-6704814h30 chiều
17PHAN TRUNGTÍN51K-8707114h30 chiều
18ĐINH VĂNTHẮNG51G-5797414h30 chiều
19NGUYỄN ĐÌNHTHẮNG51L-6464014h30 chiều
20HỒ MINHTHIỆN51F-6268614h30 chiều
21NGUYỄN MINHTHÔNG51K-8265714h30 chiều
22NGUYỄN DUYTHƯA51K-9688514h30 chiều
23ĐẶNG HỒNGTHƯƠNG51K-8707214h30 chiều
24LÊ MINHTRIẾT51A-9075214h30 chiều
25NGUYỄN XUÂNVÀNG51L-1521214h30 chiều
26HỒ ĐÌNH TRUNG QUỐCVƯƠNG51L-2394514h30 chiều