📚 Lịch kiểm tra lý thuyết khóa

BSK05

⏰ Thời gian: 7h30 sáng và 13h30 chiều, ngày 25/04/2025

📍 Địa điểm: Phòng học lý thuyết - Lầu 3 tòa nhà 106 Đường số 34,
Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. HCM

DANH SÁCH HỌC VIÊN KHÓA BSK05

STT Họ và Tên Ngày sinh Ghi chú
1ĐINH THÚYAN21/01/19987h30 sáng
2LÊ TRƯỜNGAN26/06/199913h30 chiều
3NGUYỄN NGỌC PHÚCAN02/09/198613h30 chiều
4NGÔ HUỲNHANH01/02/20007h30 sáng
5TÔN THẤT GIABẢO02/05/200113h30 chiều
6ĐỖ THỊ10/08/19867h30 sáng
7NGUYỄN VĂNBI12/01/19977h30 sáng
8NGUYỄN MINHBINH13/07/20057h30 sáng
9LÂM TÙNGCHI20/12/19997h30 sáng
10NGÔ THỊ KIMCHI19/12/20017h30 sáng
11HỒ ĐỨCCƯỜNG19/08/198813h30 chiều
12NGUYỄN THANHĐẠM04/02/199913h30 chiều
13HUỲNH THÀNHĐẠO11/10/199813h30 chiều
14NGUYỄN VĂNĐIỀN08/07/19947h30 sáng
15NGUYỄN KHẮCĐIỆN20/10/19877h30 sáng
16ĐỖ VĂNDOANH26/05/199413h30 chiều
17HUỲNH NGUYỄN NHẬTDUY23/11/20027h30 sáng
18LÊ LỆNHDUY18/11/20037h30 sáng
19NGUYỄN HỮUDUY08/01/198413h30 chiều
20NGUYỄN HỮUDUY04/04/198913h30 chiều
21LÝ VÂN30/08/19927h30 sáng
22QUẢNG ANHHÀO02/05/20067h30 sáng
23TRẦN MINHHIỀN19/12/19907h30 sáng
24NGUYỄN NGỌCHIỂN14/10/200513h30 chiều
25ĐỖ HẢIHÒA20/07/19797h30 sáng
26NGUYỄN TÀIHÒA15/07/200013h30 chiều
27PHẠM VĂNHOÀI26/02/199713h30 chiều
28BÙI NGỌCHOÀNG05/02/20047h30 sáng
29MAI VĂNHOÀNG08/08/19887h30 sáng
30NGUYỄN VŨHOÀNG08/12/20017h30 sáng
31NGUYỄN VĂNHÙNG22/06/200013h30 chiều
32LÊ KHẮCHUY12/05/20007h30 sáng
33LÊ MINHHUY20/05/20037h30 sáng
34ÔN TUẤNHUY12/10/198213h30 chiều
35TRẦN GIAHUY05/08/20047h30 sáng
36NGUYỄN MINHKHANG14/03/200613h30 chiều
37MAI MINH ANHKHOA16/08/19897h30 sáng
38THÁI DOÃN ĐĂNGKHOA26/01/20067h30 sáng
39TRẦN ĐĂNGKHOA20/12/20047h30 sáng
40LÊ MINHKHÔI02/11/19997h30 sáng
41NGUYỄN HOÀNGKHÔI01/05/19907h30 sáng
42PHAN HUỲNHKHÔI11/11/199413h30 chiều
43TRẦN THỊ BÍCHLIỄU01/01/19867h30 sáng
44ĐỖ THỊ MỸLINH01/03/199713h30 chiều
45NGUYỄN THỊ THÙYLINH10/11/19907h30 sáng
46VÕ THỊ THÙYLINH18/09/19977h30 sáng
47NGUYỄN THỊ HỒNGLOAN22/08/198913h30 chiều
48ĐỖ DUYLUÂN03/03/199613h30 chiều
49HOA MINHLUÂN06/09/199713h30 chiều
50THẠCH NGUYỄN MINHLUÂN18/10/199413h30 chiều
51NGUYỄN CÔNG LÊLUẬN01/01/199613h30 chiều
52PHẠM VĂNLỰC12/01/20007h30 sáng
53TRƯƠNG QUỐCLƯỢNG28/12/20067h30 sáng
54PHAN THỊ KHÁNHLY05/04/200213h30 chiều
55HUỲNH NGỌCMINH28/06/200013h30 chiều
56NGUYỄN VĂNMỚI16/10/19857h30 sáng
57TRƯƠNG NGUYỄN HOÀINAM12/11/198713h30 chiều
58TRƯƠNG HỒNG ÁNHNGỌC16/01/20037h30 sáng
59BÙI SĨNGUYÊN16/07/19957h30 sáng
60PHAN VĂNNHI15/03/199213h30 chiều
61TRẦN THỊ HUỲNHNHƯ21/03/19937h30 sáng
62PHẠM TRANGNHUNG14/04/20017h30 sáng
63ĐẶNG HÀOPHÁT23/10/200313h30 chiều
64LÊ THIÊNPHÚC01/01/200013h30 chiều
65NGUYỄN HỮUPHÚC28/07/199613h30 chiều
66TRẦN TẤNPHÚC30/05/20007h30 sáng
67NGUYỄN VĂNPHƯỚC23/07/197813h30 chiều
68BÙI BÍCHPHƯƠNG19/09/200313h30 chiều
69NGUYỄN SỸPHƯƠNG28/05/19907h30 sáng
70LÊ ĐỨC THIỆNQUANG25/09/200613h30 chiều
71ĐỖ THỊ XUÂNSANG20/06/19967h30 sáng
72LƯƠNGSIÊU29/12/19867h30 sáng
73TRẦN LÊSƠN01/07/199313h30 chiều
74ĐẶNG THUẬNTÀI22/06/19797h30 sáng
75MAI TẤNTÀI25/11/200513h30 chiều
76NGÔ ĐẠITÀI05/07/20047h30 sáng
77NGUYỄN HOÀNG BÍCHTÂM30/10/20007h30 sáng
78PHẠM THỊTÂM01/04/19977h30 sáng
79HUỲNH HÙNGTÂN30/07/200413h30 chiều
80LÊ DUYTÂN27/11/20017h30 sáng
81PHAN VĂNTÂY21/03/199813h30 chiều
82LÂM HỒTHÁI20/01/200513h30 chiều
83ĐỖ PHẠM CHIẾNTHẮNG05/10/19997h30 sáng
84NGUYỄN HOÀITHANH01/01/19927h30 sáng
85KATHẢO08/08/199813h30 chiều
86NGUYỄN THỊ THANHTHẢO18/09/19997h30 sáng
87LÊ ĐÌNHTHIÊN09/06/199313h30 chiều
88TRẦN PHẠM QUỐCTHỊNH30/04/200513h30 chiều
89VŨ ĐỨCTHỊNH19/05/20017h30 sáng
90NGUYỄN HỮUTHỌ20/05/199713h30 chiều
91NGUYỄN LÊTHUẦN16/09/198913h30 chiều
92NGUYỄNTHƯƠNG21/01/198813h30 chiều
93VŨ QUYẾTTIẾN26/06/200013h30 chiều
94HUỲNH HỮUTÍN13/02/199813h30 chiều
95LÊ TRUNGTÍN22/08/20067h30 sáng
96MAI TRỌNGTÍN04/06/199613h30 chiều
97NGUYỄN TRUNGTÍN20/08/19927h30 sáng
98NGUYỄN THỊ KIỀUTRANG03/10/198813h30 chiều
99NHAN THỤY THÙYTRANG25/11/198313h30 chiều
100VÕ THỊ QUỲNHTRANG04/09/200113h30 chiều
101NGUYỄN ĐÌNHTRIỆU19/11/20027h30 sáng
102TRẦN GIATRIỆU05/08/200513h30 chiều
103NGÔ SĨ05/10/19817h30 sáng
104NGÔ THANH03/12/19907h30 sáng
105NGUYỄN TÀI ANH28/02/200613h30 chiều
106HỒ QUỐCTUẤN10/04/200013h30 chiều
107LÊ QUỐCTUẤN03/05/20027h30 sáng
108PHẠM MINHTUẤN27/03/19797h30 sáng
109VŨ HUYTUẤN28/08/19967h30 sáng
110TRẦN THỊ THANHTUYỀN11/04/20007h30 sáng
111LÊ KHẮCVĂN14/02/200313h30 chiều
112NGUYỄN ĐỖ HOÀNG21/04/19917h30 sáng
113NGUYỄN VĂNVƯƠNG16/10/198413h30 chiều
114NGUYỄN NHƯÝ11/02/199313h30 chiều
115ÔN HỒNGYẾN07/12/199013h30 chiều

DANH SÁCH GIÁO VIÊN THỰC HÀNH VÀ XE TẬP LÁI KHÓA BSK05

STT Họ và Tên Biển số xe Ghi chú
1PHẠM HOÀN THẾANH51A-909438h30 sáng
2NGUYỄN VĂNBAN51G-611548h30 sáng
3BẢO51L-048328h30 sáng
4TRÌNH VĂNDUY51L-158128h30 sáng
5NGUYỄN CHÍNHDƯƠNG51L-068388h30 sáng
6NGUYỄN NGỌCHỢI51K-570188h30 sáng
7NGUYỄN TỰHỶ51L-381528h30 sáng
8HỒ HỮULÁNH51F-624608h30 sáng
9BÙI VĂN51K-826878h30 sáng
10VÕ THANHLIÊM51F-506418h30 sáng
11ĐẶNG HỒNGMẠNH51L-224498h30 sáng
12CAO QUÝNGỌC51L-137448h30 sáng
13TRẦN BẢONGỌC51L-2536114h30 chiều
14NGUYỄN HỮUPHƯỚC51K-8750014h30 chiều
15NGUYỄN LÊ THANHQUỐC51L-0807114h30 chiều
16PHẠM THANHTÂM 198151L-2309514h30 chiều
17PHAN THÀNHTÂN51L-4571814h30 chiều
18NGUYỄN THANHTÙNG 199351G-4606114h30 chiều
19NGUYỄN THÚCTUYÊN77A-2880114h30 chiều
20NGUYỄN MINHTHÀNH51K-8779314h30 chiều
21NGUYỄN QUỐCTHÀNH51A-3830114h30 chiều
22ĐỖ MINHTHIỆN51F-2287614h30 chiều
23KHỔNG ĐỨCTHUẬN51H-3508014h30 chiều
24NGUYỄN QUỐCVIỆT81A-4157614h30 chiều